Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shanghai Zobon | 29 | 66 | 10 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Wuhan Guanggu | 28 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Jiangsu Suning | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Guangzhou Evergrande FC | 28 | 39 | 50 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Hangzhou Greentown | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Shanxi Guoli | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Xiamen Lanshi | 28 | 36 | 46 | 18 | Chi tiết | ||||
8 | Changchun YaTai | 28 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Qingdao Hailifeng | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | HeNan JianYe | 27 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Nanjing Yoyo | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Shenzhen Kejian | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Hu Nan Xiang Jun | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Chengdu Blades | 29 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Dong Guan Dong Cheng | 29 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Shenyang Dongjin | 29 | 17 | 34 | 48 | Chi tiết | ||||
17 | Xian Anxingyuan | 27 | 15 | 30 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |