Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dalian Yifang Aerbin | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Beijing Renhe | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Shijiazhuang Ever Bright | 30 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Shenzhen Red Diamonds | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Wuhan ZALL | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Beijing Beikong | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Shanghai Shenxin | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Xinjiang Tianshan Leopard | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Inner Mongolia Zhongyou | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Yiteng FC | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Hangzhou Greentown | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Dalian Chaoyue | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Meizhou Hakka | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Baoding Rongda FC | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Lijiang FC | 30 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |