Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Guangzhou Evergrande FC | 24 | 79 | 17 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Chengdu Blades | 24 | 67 | 29 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Jiangsu Suning | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Chongqing Lifan | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Shanghai Shenxin | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Qingdao Hailifeng | 24 | 42 | 13 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Yan Bian Changbaishan | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Shanghai Pudong Zhongbang | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nanjing Yoyo | 24 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Beijing Hongdeng | 24 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Beijing Tech | 24 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Yiteng FC | 24 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Shenyang Dongjin | 24 | 4 | 17 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |