Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Bourj | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Trables Sports Club | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Shabab Al Ghazieh | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ahed | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ansar Lib | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Nejmeh | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Al Abbasieh | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Mabarrah | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Bekaa Sport Club | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Safa | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Racing Beirut | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Al Hikma | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Shabab Sahel | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Tadamon Sour | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |