Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahed | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Akhaahli Alay | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Nejmeh | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Bekaa Sport Club | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Trables Sports Club | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Tadamon Sour | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Mabarrah | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Alahli Nabatiya | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Shabab Majdal Anjar | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Safa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Shabab Sahel | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Salam Zgharta | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Al Bourj | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Racing Beirut | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Al Ansar Lib | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Al Shabab Al Arabi | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |