Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Nejmeh | 23 | 74 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Ahed | 24 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ansar Lib | 20 | 55 | 35 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Shabab Sahel | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Safa | 23 | 35 | 48 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Al Bourj | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Tadamon Sour | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Al Hikma | 23 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Trables Sports Club | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Alahli Nabatiya | 23 | 22 | 43 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Shabab Al Ghazieh | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Racing Beirut | 23 | 13 | 35 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |