Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Safa | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nejmeh | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Ahed | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Trables Sports Club | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Shabab Sahel | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Beirut | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Salam Zgharta | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Ansar Lib | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ahley Saida | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Tadamon Sour | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Mabarrah | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Bekaa Sport Club | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Al Egtmaaey Trablos | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al Shabab Al Arabi | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Homenetmen | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Al Akhaahli Alay | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |