Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Decic Tuzi | 50 | 54 | 34 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | FK Sutjeska Niksic | 42 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Jezero Plav | 41 | 51 | 22 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | FK Buducnost Podgorica | 38 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Mornar | 47 | 30 | 51 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Arsenal Tivat | 39 | 26 | 36 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | OFK Petrovac | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Ofk Mladost Dg | 42 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 39 | 18 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Rudar Pljevlja | 39 | 15 | 13 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |