Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 52 | 36 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Lovcen Cetinje | 33 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Celik Niksic | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | FK Mogren Budva | 35 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | FK Zeta | 33 | 36 | 12 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | OFK Petrovac | 33 | 33 | 39 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | FK Rudar Pljevlja | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Mladost 069 Podgorica | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Mornar | 35 | 29 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Decic Tuzi | 33 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Berane | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Jezero Plav | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |