Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 58 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 47 | 39 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Zeta | 36 | 44 | 36 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ofk Titograd Podgorica | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Iskra Danilovgrad | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | OFK Petrovac | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Grbalj Radanovici | 36 | 31 | 42 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Rudar Pljevlja | 38 | 26 | 45 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Lovcen Cetinje | 38 | 13 | 29 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Kom Podgorica | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Mornar | 36 | 3 | 25 | 72 | Chi tiết | ||||
12 | Bokelj Kotor | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |