Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zeta | 33 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 52 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 45 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Iskra Danilovgrad | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Decic Tuzi | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | OFK Petrovac | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Rudar Pljevlja | 35 | 34 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Grbalj Radanovici | 33 | 33 | 39 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Lovcen Cetinje | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Bokelj Kotor | 33 | 24 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 9 | 15 | 76 | Chi tiết | ||||
13 | Otrant | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Ibar Rozaje | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |