Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Glasgow Rangers | 36 | 92 | 8 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dunfermline | 40 | 50 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Stranraer | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Ayr Utd | 38 | 37 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Stenhousemuir | 36 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Forfar Athletic | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Airdrie United | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Brechin City | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | East Fife | 40 | 28 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Arbroath | 36 | 25 | 11 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Stirling Albion | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Cowdenbeath | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Clyde | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Annan Athletic | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |