Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cove Rangers | 38 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Airdrie United | 38 | 61 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Montrose | 38 | 45 | 37 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Falkirk | 38 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Alloa Athletic | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Peterhead | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Queens Park | 38 | 29 | 53 | 18 | Chi tiết | ||||
8 | Dumbarton | 38 | 26 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Clyde | 38 | 24 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | East Fife | 38 | 16 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Edinburgh City | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Annan Athletic | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |