Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ayr Utd | 36 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Raith Rovers | 38 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Alloa Athletic | 40 | 50 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Arbroath | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Stranraer | 36 | 44 | 14 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | East Fife | 36 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Forfar Athletic | 36 | 31 | 14 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Airdrie United | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Albion Rovers | 36 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Queens Park | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Peterhead | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Dumbarton | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Stenhousemuir | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Stirling Albion | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |