Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Domzale | 36 | 61 | 28 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Koper | 36 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Gorica | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | NK Ptuj Drava | 38 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | NK Maribor | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | NK Primorje | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | NK Interblock | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | NK Publikum Celje | 36 | 36 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Nafta | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Livar Ivancna Gorica | 36 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Sc Bonifika | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |