Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Maribor | 36 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 64 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Domzale | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | NK Rudar Velenje | 36 | 42 | 14 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Gorica | 36 | 39 | 14 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | NK Publikum Celje | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Krsko Posavlje | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Triglav Gorenjska | 38 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | NK Aluminij | 36 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 36 | 14 | 31 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | NK Ptuj Drava | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |