Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Maribor | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Domzale | 36 | 58 | 14 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | NK Publikum Celje | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | NK Zavrc | 36 | 42 | 11 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | NK Rudar Velenje | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Koper | 36 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Gorica | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | NK Krka | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Nk Radomlje | 36 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | NK Aluminij | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |