Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rukh Vynnyky U21 | 27 | 85 | 15 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv U21 | 23 | 78 | 13 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 68 | 20 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Pfc Oleksandria U21 | 25 | 60 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Vorskla U21 | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Dnipro 1 U21 | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 28 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Veres Rivne U21 | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Chernomorets Odessa U21 | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Zorya U21 | 24 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Lviv U21 | 25 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Metalist Kharkiv U21 | 25 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Kryvbas U21 | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Inhulets Petrove U21 | 25 | 12 | 28 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Mynai U21 | 25 | 4 | 12 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |