Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zorya U21 | 29 | 66 | 10 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv U21 | 29 | 59 | 24 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 52 | 17 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Vorskla U21 | 29 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Metalist Kharkiv U21 | 29 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Dnipro Dnipropetrovsk U21 | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Karpaty Lviv U21 | 29 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Illichivets U21 | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Metalurg Donetsk U21 | 29 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Metalurg Zaporozhya U21 | 29 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Volyn U21 | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Kryvbas U21 | 29 | 31 | 17 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Arsenal Kyiv U21 | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Chernomorets Odessa U21 | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Sc Tavriya U21 | 29 | 17 | 17 | 66 | Chi tiết | ||||
16 | Hoverla Zakarpattia U21 | 29 | 14 | 21 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |