Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
50% |
Trận hòa |
5 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ittihad |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal, Al-Raed |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Khaleej Club, Al Feiha, Al Akhdoud |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Raed, Al Shabab Ksa, Al Khaleej Club, Al Akhdoud |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Fath, Al Qadasiya, Al Feiha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Qadasiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ettifaq, Al Ahli Jeddah, Al-Raed, Al Orubah, Al Taawon, Al Qadasiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal, Al Ittihad, Al Shabab Ksa, Al Qadasiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Wehda Mecca |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Feiha |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Orubah |
9 bàn |