Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/10/2024 23:04
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
54 |
18% |
Các trận chưa diễn ra |
246 |
82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
51.85% |
Trận hòa |
7 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
35.19% |
Tổng số bàn thắng |
153 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Khaleej Club |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Ettifaq, Al-Raed, Al Khaleej Club, Al Akhdoud |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Fath |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Qadasiya |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Orubah, Al Qadasiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Shabab Ksa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Wehda Mecca |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Feiha |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Orubah |
10 bàn |