Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 76 | 21.11% |
Các trận chưa diễn ra | 284 | 78.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 46.05% |
Trận hòa | 18 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 43.42% |
Tổng số bàn thắng | 269 | Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 138 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 131 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hearst Neville | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hearst Neville | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Prospect United Soccer Club | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Granville Rage | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Granville Rage | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Granville Rage | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Granville Rage | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Granville Rage, Hearst Neville | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Granville Rage | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sydney University | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Inner West Hawks | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fraser Park | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet