Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
156 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
204 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
89 |
57.05% |
Trận hòa |
43 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
63 |
40.38% |
Tổng số bàn thắng |
663 |
Trung bình 4.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
365 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
298 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bulls Academy |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dulwich Hill Sc |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Northern Tiger |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dunbar Rovers |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dulwich Hill Sc, Nepean Football Club |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bulls Academy |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sd Raiders |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bankstown City Lions |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dunbar Rovers |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rydalmere Lions |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dunbar Rovers |
43 bàn |