Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
42.42% |
Trận hòa |
20 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
155 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arsenal de Sarandi, Club America |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Defensor SC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arsenal de Sarandi |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Universitario de Deportes, Carabobo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Lorenzo, Universitario de Deportes, Coronel Bolognesi FC, Carabobo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Boca Juniors, Estudiantes La Plata, Atletico Paranaense, Cruzeiro (MG), Universitario de Deportes, Washington D.C. United, Zamora Barinas, Jorge Wilstermann, Carabobo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Coronel Bolognesi FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lanus, Vasco da Gama(RJ), Cruzeiro (MG), CD El Nacional |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pachuca, Atletico Nacional, Coronel Bolognesi FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Club America, Millonarios |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club America, Millonarios |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vasco da Gama(RJ), Sao Paulo |
6 bàn |