Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
44.07% |
Trận hòa |
15 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
30.51% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal U21 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal U21, Al Nasr Riyadh U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Faisaly Harmah U21, Al Hilal U21, Al Ittihad U21 Ksa |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Khaleej U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ittihad U21 Ksa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Shabab U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Faisaly Harmah U21 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Jeddah U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Faisaly Harmah U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ittihad U21 Ksa |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Nasr Riyadh U21 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ittihad U21 Ksa |
21 bàn |