Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Flora Tallinn | 30 | 22 | 5 | 3 | 62 | 26 | 71 |
2 | Levadia Tallinn | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 7 | 45 |
3 | Paide Linnameeskond | 22 | 10 | 1 | 11 | 27 | 27 | 31 |
4 | Nomme United | 25 | 9 | 3 | 13 | 25 | 39 | 30 |
5 | Trans Narva | 28 | 9 | 3 | 16 | 39 | 58 | 30 |
6 | Nomme JK Kalju | 15 | 8 | 5 | 2 | 30 | 18 | 29 |
7 | JK Tallinna Kalev | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 34 | 25 |
8 | Tartu JK Tammeka | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 28 | 20 |
9 | Parnu Linnameeskond | 26 | 3 | 7 | 16 | 26 | 46 | 16 |
10 | Kuressaare | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 31 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 76 | 38% |
Các trận chưa diễn ra | 124 | 62% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 64.47% |
Trận hòa | 22 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 52.63% |
Tổng số bàn thắng | 315 | Trung bình 4.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 157 | Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 158 | Trung bình 2.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flora Tallinn | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Flora Tallinn, Nomme United | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kuressaare | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nomme United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trans Narva | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trans Narva | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Trans Narva, Parnu Linnameeskond | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp