Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Flora Tallinn | 31 | 23 | 5 | 3 | 65 | 27 | 74 |
2 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 3 | 2 | 49 | 8 | 51 |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 18 | 32 |
4 | Paide Linnameeskond | 23 | 10 | 1 | 12 | 27 | 28 | 31 |
5 | Nomme United | 27 | 9 | 4 | 14 | 26 | 46 | 31 |
6 | Trans Narva | 29 | 9 | 3 | 17 | 39 | 59 | 30 |
7 | JK Tallinna Kalev | 21 | 7 | 4 | 10 | 24 | 36 | 25 |
8 | Tartu JK Tammeka | 23 | 4 | 8 | 11 | 25 | 33 | 20 |
9 | Parnu Linnameeskond | 27 | 4 | 7 | 16 | 27 | 46 | 19 |
10 | Kuressaare | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 32 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 83 | 41.5% |
Các trận chưa diễn ra | 117 | 58.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 62.65% |
Trận hòa | 23 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 51.81% |
Tổng số bàn thắng | 334 | Trung bình 4.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 165 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 169 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flora Tallinn | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Flora Tallinn | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kuressaare | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nomme United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trans Narva | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trans Narva | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Trans Narva, Parnu Linnameeskond | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp