Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
292 |
97.33% |
Các trận chưa diễn ra |
8 |
2.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
153 |
52.4% |
Trận hòa |
85 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
18.49% |
Tổng số bàn thắng |
714 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
450 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
264 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antigua Gfc |
90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Antigua Gfc |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Santa Lucia Cotzumalguapa |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Santa Lucia Cotzumalguapa |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guastatoya, Csyd Mixco |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Xelaju MC |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Xelaju MC |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Achuapa |
86 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Puerto de Iztapa |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Achuapa |
59 bàn |