Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rheindorf Altach | 36 | 21 | 10 | 5 | 79 | 41 | 73 |
2 | Austria Lustenau | 36 | 16 | 11 | 9 | 57 | 36 | 59 |
3 | Liefering | 36 | 16 | 9 | 11 | 72 | 48 | 57 |
4 | St.Polten | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 48 | 53 |
5 | Kapfenberg Superfund | 36 | 16 | 4 | 16 | 55 | 48 | 52 |
6 | Mattersburg | 36 | 11 | 11 | 14 | 53 | 67 | 44 |
7 | SV Horn | 36 | 12 | 8 | 16 | 52 | 70 | 44 |
8 | TSV Hartberg | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 60 | 44 |
9 | SC/ESV Parndorf | 36 | 11 | 6 | 19 | 41 | 59 | 39 |
10 | First Vienna | 36 | 9 | 6 | 21 | 36 | 61 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 42 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 538 | Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 299 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 239 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rheindorf Altach | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rheindorf Altach | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Liefering | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | First Vienna | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SC/ESV Parndorf | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | First Vienna | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Austria Lustenau | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rheindorf Altach | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Austria Lustenau | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SV Horn | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SV Horn | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SC/ESV Parndorf | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp