Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Austria Lustenau | 30 | 22 | 4 | 4 | 69 | 26 | 70 |
2 | Floridsdorfer AC Wien | 30 | 20 | 5 | 5 | 51 | 18 | 65 |
3 | Blau Weiss Linz | 30 | 15 | 9 | 6 | 51 | 27 | 54 |
4 | Lafnitz | 30 | 15 | 7 | 8 | 53 | 42 | 52 |
5 | SKU Amstetten | 30 | 15 | 6 | 9 | 59 | 35 | 51 |
6 | Liefering | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 43 | 46 |
7 | Grazer AK | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 39 | 46 |
8 | St.Polten | 30 | 12 | 6 | 12 | 43 | 38 | 42 |
9 | Wacker Innsbruck | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 41 | 40 |
10 | SK Vorwarts Steyr | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 52 | 37 |
11 | Rapid Vienna Amateure | 30 | 8 | 9 | 13 | 45 | 62 | 33 |
12 | Kapfenberg Superfund | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 54 | 30 |
13 | SV Horn | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 55 | 28 |
14 | Austria Wien Amateure | 30 | 6 | 7 | 17 | 31 | 56 | 25 |
15 | Superfund Pasching | 30 | 4 | 11 | 15 | 37 | 71 | 23 |
16 | Dornbirn | 30 | 6 | 4 | 20 | 35 | 73 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 45% |
Trận hòa | 56 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 732 | Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 402 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 330 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Austria Lustenau | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Austria Lustenau | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | SKU Amstetten | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Austria Wien Amateure | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SV Horn | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Superfund Pasching | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Floridsdorfer AC Wien | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Austria Lustenau, SKU Amstetten | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Floridsdorfer AC Wien | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dornbirn | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Superfund Pasching | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dornbirn | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp