Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
11.33% |
Các trận chưa diễn ra |
266 |
88.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
88.24% |
Trận hòa |
8 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
44.12% |
Tổng số bàn thắng |
182 |
Trung bình 5.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
119 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
UMF Selfoss |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Throttur Vogur |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kf Gardabaer, Kf Fjallabyggdar |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kf Gardabaer |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Olafsvik, Kfr Aegir |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Throttur Vogur, Hottur Huginn |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kfr Aegir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Throttur Vogur |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Throttur Vogur |
58 bàn |