Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
7.78% |
Các trận chưa diễn ra |
332 |
92.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
89.29% |
Trận hòa |
4 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
60.71% |
Tổng số bàn thắng |
250 |
Trung bình 8.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
142 |
Trung bình 5.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
108 |
Trung bình 3.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hamar Hveragerdi |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kfr Hvolsvollur |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hamar Hveragerdi |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stokkseyri, Reynir Hellissandur |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Skallagrimur, Tindastoll Sauda, Hordur Isafjordur, Ulfarnir, Samherjar, Reynir Hellissandur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stokkseyri, Alftanes, Skautafelag Reykjavikur, Hond Midasar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ulfarnir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Skallagrimur, Tindastoll Sauda, Hordur Isafjordur, Ymir, Ulfarnir, Samherjar, Reynir Hellissandur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Stokkseyri, Alftanes, Skautafelag Reykjavikur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hordur Isafjordur |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kfs Vestmannaeyjar |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hordur Isafjordur |
39 bàn |