Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/05/2025 14:22
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
76.27% |
Trận hòa |
19 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
32.2% |
Tổng số bàn thắng |
258 |
Trung bình 4.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
149 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
109 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Luki Energiya |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saturn |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Spartak Moscow II |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zvezda Sint Petersburg |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dynamo St |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zvezda Sint Petersburg |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Irkutsk |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Vologda |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Irkutsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Spartak Moscow II |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saturn |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Spartak Moscow II |
33 bàn |