Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 13/06/2024 00:47
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
245 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
65.45% |
Trận hòa |
25 |
45% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
49.09% |
Tổng số bàn thắng |
235 |
Trung bình 4.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
125 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
JIPPO |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kapa Helsinki |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
JIPPO |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mp Mikkeli |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mp Mikkeli |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mp Mikkeli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jaro, KTP Kotka |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
JIPPO |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
TPS Turku |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Japs |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Japs |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mp Mikkeli |
39 bàn |