Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáSWE D1 SNS hang 2 thuy dien mien namthuy diensweden div 1 sodra
Cập nhật lúc: 21/09/2024 23:56
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
176 |
58.67% |
Các trận chưa diễn ra |
124 |
41.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
125 |
71.02% |
Trận hòa |
66 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
52.84% |
Tổng số bàn thắng |
772 |
Trung bình 4.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
428 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
344 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Falkenbergs FF |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Falkenbergs FF |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tvaakers IF |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tvaakers IF |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Torns IF |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Falkenbergs FF |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Falkenbergs FF, Torslanda IK, Lunds BK |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oskarshamns AIK |
93 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oskarshamns AIK |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ariana |
54 bàn |