Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNOR D4 Norway Division 4
Cập nhật lúc: 16/06/2024 01:41
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
328 |
91.11% |
Các trận chưa diễn ra |
32 |
8.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
218 |
66.46% |
Trận hòa |
82 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
169 |
51.52% |
Tổng số bàn thắng |
1769 |
Trung bình 5.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
978 |
Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
791 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Honefoss |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pors Grenland |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sandvikens IF |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Floro, Skedsmo |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Floro |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flint |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honefoss |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SK Traeff |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Honefoss, Brodd |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Assiden |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stord IL |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Assiden |
34 bàn |