Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáNOR D4 Norway Division 4
Cập nhật lúc: 25/09/2024 01:57
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
721 |
200.28% |
Các trận chưa diễn ra |
-361 |
-100.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
387 |
53.68% |
Trận hòa |
121 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
274 |
38% |
Tổng số bàn thắng |
3099 |
Trung bình 4.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1777 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1322 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Eidsvold TF |
104 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Eidsvold TF |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Eidsvold TF |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eidsvold If |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eidsvold If |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hammerfest |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eidsvold If |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eidsvold If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Eidsvold If |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kolstad |
100 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Randesund Il |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kolstad |
63 bàn |