Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang nhat colombiacolombiacolombia copa premier
Cập nhật lúc: 28/09/2024 07:21
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
266 |
88.67% |
Các trận chưa diễn ra |
34 |
11.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
126 |
47.37% |
Trận hòa |
78 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
23.31% |
Tổng số bàn thắng |
645 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
387 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
258 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Union Magdalena |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Union Magdalena |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cucuta |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orsomarso |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tigres FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orsomarso |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cucuta |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cucuta, Orsomarso |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cucuta |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valledupar |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bogota |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cortulua |
32 bàn |