Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Krylya Sovetov Samara | 42 | 32 | 5 | 5 | 100 | 26 | 101 |
2 | Gazovik Orenburg | 42 | 28 | 10 | 4 | 78 | 33 | 94 |
3 | Pari Nizhny Novgorod | 42 | 27 | 7 | 8 | 67 | 28 | 88 |
4 | Alania | 42 | 22 | 11 | 9 | 74 | 40 | 77 |
5 | Baltika | 42 | 22 | 7 | 13 | 49 | 35 | 73 |
6 | Torpedo Moscow | 42 | 21 | 9 | 12 | 65 | 41 | 72 |
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 42 | 20 | 10 | 12 | 64 | 44 | 70 |
8 | Veles Moscow | 42 | 18 | 12 | 12 | 54 | 46 | 66 |
9 | Fakel Voronezh | 42 | 17 | 13 | 12 | 57 | 43 | 64 |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 42 | 19 | 6 | 17 | 52 | 54 | 63 |
11 | SKA Energiya Khabarovsk | 42 | 17 | 9 | 16 | 52 | 47 | 60 |
12 | Chayka K Sr | 42 | 15 | 11 | 16 | 44 | 53 | 56 |
13 | Volgar-Gazprom Astrachan | 42 | 14 | 12 | 16 | 47 | 45 | 54 |
14 | Spartak Moscow II | 42 | 14 | 7 | 21 | 53 | 77 | 49 |
15 | Tekstilshchik Ivanovo | 42 | 12 | 11 | 19 | 32 | 51 | 47 |
16 | Krasnodar II | 42 | 11 | 12 | 19 | 46 | 68 | 45 |
17 | Akron Togliatti | 42 | 10 | 12 | 20 | 35 | 54 | 42 |
18 | Tom Tomsk | 42 | 10 | 11 | 21 | 32 | 50 | 41 |
19 | Irtysh 1946 Omsk | 42 | 9 | 8 | 25 | 33 | 61 | 35 |
20 | Dinamo Briansk | 42 | 10 | 5 | 27 | 24 | 66 | 35 |
21 | Chertanovo Moscow | 42 | 7 | 6 | 29 | 35 | 80 | 27 |
22 | Shinnik Yaroslavl | 42 | 5 | 10 | 27 | 39 | 90 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 462 | 121.58% |
Các trận chưa diễn ra | -82 | -21.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 201 | 43.51% |
Trận hòa | 102 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 159 | 34.42% |
Tổng số bàn thắng | 1132 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 629 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 503 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Krylya Sovetov Samara | 100 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gazovik Orenburg | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dinamo Briansk | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Briansk | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Krylya Sovetov Samara | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gazovik Orenburg | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shinnik Yaroslavl | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shinnik Yaroslavl | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shinnik Yaroslavl | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp