Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáJORC Jordan Cup
Cập nhật lúc: 19/06/2024 02:51
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.56% |
Các trận chưa diễn ra |
358 |
99.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
3 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Wihdat Amman |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Salt |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wihdat Amman |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ramtha SC, Sahab Sc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Sahab Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ramtha SC, Al Salt |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Wihdat Amman, Al Salt |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Sahab Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ramtha SC, Al Salt |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ramtha SC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ramtha SC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sahab Sc |
2 bàn |