Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
25% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Wihdat Amman |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Salt |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wihdat Amman |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab AlOrdon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Shabab AlOrdon, Sahab Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ramtha SC, Shabab AlOrdon, Al Hussein Irbid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Wihdat Amman, Shabab AlOrdon, Al Hussein Irbid |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Sahab Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ramtha SC, Shabab AlOrdon, Al Hussein Irbid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ramtha SC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ramtha SC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sahab Sc |
2 bàn |