Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/08/2010 18:45 | relegation play off | Kairat Almaty | 0 - 3 | 0 - 2 | Taraz | |
22/08/2010 19:00 | relegation play off | Zhetysu Taldykorgan | 0 - 0 | 0 - 0 | Okzhetpes | |
22/08/2010 19:00 | relegation play off | Ordabasy | 1 - 2 | 0 - 1 | Akzhayik Oral | |
11/09/2010 18:00 | relegation play off | Okzhetpes | 0 - 0 | 0 - 0 | Taraz | |
11/09/2010 18:00 | relegation play off | Zhetysu Taldykorgan | 0 - 2 | 0 - 0 | Ordabasy | |
11/09/2010 19:30 | relegation play off | Akzhayik Oral | 2 - 0 | 0 - 0 | Kairat Almaty | |
17/09/2010 17:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 0 - 1 | 0 - 1 | Zhetysu Taldykorgan | |
17/09/2010 18:00 | relegation play off | Ordabasy | 4 - 1 | 1 - 1 | Okzhetpes | |
17/09/2010 18:00 | relegation play off | Taraz | 2 - 0 | 1 - 0 | Akzhayik Oral | |
22/09/2010 17:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 1 - 5 | 0 - 2 | Ordabasy | |
22/09/2010 18:00 | relegation play off | Zhetysu Taldykorgan | 2 - 3 | 0 - 3 | Taraz | |
22/09/2010 18:00 | relegation play off | Okzhetpes | 1 - 0 | 1 - 0 | Akzhayik Oral | |
30/09/2010 18:00 | relegation play off | Taraz | 1 - 1 | 0 - 0 | Ordabasy | |
30/09/2010 18:00 | relegation play off | Okzhetpes | 1 - 1 | 1 - 0 | Kairat Almaty | |
30/09/2010 19:00 | relegation play off | Akzhayik Oral | 0 - 3 | 0 - 1 | Zhetysu Taldykorgan | |
15/10/2010 16:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 2 - 1 | 2 - 0 | Akzhayik Oral | |
15/10/2010 17:00 | relegation play off | Ordabasy | 1 - 1 | 0 - 1 | Zhetysu Taldykorgan | |
15/10/2010 17:00 | relegation play off | Taraz | 3 - 1 | 1 - 0 | Okzhetpes | |
22/10/2010 16:00 | relegation play off | Okzhetpes | 3 - 1 | 1 - 0 | Ordabasy | |
22/10/2010 17:00 | relegation play off | Akzhayik Oral | 1 - 2 | 0 - 1 | Taraz | |
22/10/2010 19:00 | relegation play off | Zhetysu Taldykorgan | 2 - 0 | 1 - 0 | Kairat Almaty | |
27/10/2010 16:30 | relegation play off | Ordabasy | 1 - 1 | 1 - 1 | Kairat Almaty | |
27/10/2010 17:00 | relegation play off | Taraz | 1 - 1 | 1 - 1 | Zhetysu Taldykorgan | |
27/10/2010 17:00 | relegation play off | Akzhayik Oral | 2 - 0 | 2 - 0 | Okzhetpes | |
01/11/2010 16:00 | relegation play off | Ordabasy | 1 - 0 | 0 - 0 | Taraz | |
01/11/2010 16:00 | relegation play off | Kairat Almaty | 1 - 0 | 0 - 0 | Okzhetpes | |
01/11/2010 18:00 | relegation play off | Zhetysu Taldykorgan | 4 - 2 | 2 - 1 | Akzhayik Oral | |
06/11/2010 16:00 | relegation play off | Taraz | 0 - 0 | 0 - 0 | Kairat Almaty | |
06/11/2010 16:00 | relegation play off | Okzhetpes | 1 - 0 | 0 - 0 | Zhetysu Taldykorgan | |
06/11/2010 17:00 | relegation play off | Akzhayik Oral | 4 - 0 | 2 - 0 | Ordabasy | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Tobol Kostanai | 22 | 14 | 5 | 3 | 37 | 15 | 47 |
2 | Irtysh Pavlodar | 22 | 12 | 7 | 3 | 30 | 16 | 43 |
3 | FK Aktobe Lento | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 22 | 37 |
4 | Shakhtyor Karagandy | 22 | 11 | 4 | 7 | 28 | 19 | 37 |
5 | FK Astana | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 21 | 36 |
6 | FK Atyrau | 22 | 11 | 3 | 8 | 29 | 26 | 36 |
7 | FC Zhetysu Taldykorgan | 22 | 9 | 7 | 6 | 22 | 16 | 34 |
8 | Ordabasy | 22 | 8 | 6 | 8 | 20 | 20 | 30 |
9 | FC Kairat Almaty | 22 | 4 | 8 | 10 | 11 | 22 | 20 |
10 | Taraz | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 33 | 18 |
11 | Akzhayik Oral | 22 | 3 | 5 | 14 | 19 | 43 | 14 |
12 | Okzhetpes | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 45 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 400% |
Các trận chưa diễn ra | -144 | -300% |
Chiến thắng trên sân nhà | 89 | 46.35% |
Trận hòa | 47 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 29.17% |
Tổng số bàn thắng | 440 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 249 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Aktobe Lento | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Tobol Kostanai | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Aktobe Lento | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FC Kairat Almaty | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Kairat Almaty | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FC Kairat Almaty, Okzhetpes | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tobol Kostanai | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Astana | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tobol Kostanai | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Akzhayik Oral | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Akzhayik Oral | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Okzhetpes | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp