Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 27 | 35 |
2 | Cincinnati | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 16 | 33 |
3 | Real Salt Lake | 16 | 8 | 6 | 2 | 33 | 19 | 30 |
4 | Los Angeles FC | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 30 |
5 | Minnesota United | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 21 | 29 |
6 | New York City Fc | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 20 | 29 |
7 | Los Angeles Galaxy | 17 | 7 | 7 | 3 | 31 | 25 | 28 |
8 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 15 | 27 |
9 | New York Red Bulls | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 23 | 26 |
10 | Vancouver Whitecaps FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 25 |
11 | Charlotte Eagles | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 25 |
12 | Toronto FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 24 |
13 | Austin Aztex | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 25 | 23 |
14 | Houston Dynamo | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 22 |
15 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 31 | 22 |
16 | Portland Timbers | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 32 | 21 |
17 | Philadelphia Union | 16 | 4 | 8 | 4 | 27 | 23 | 20 |
18 | Nashville Sc | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | 19 |
19 | Washington DC United | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | 19 |
20 | Seattle Sounders | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 21 | 18 |
21 | Saint Louis City | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 25 | 18 |
22 | Orlando City | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | 17 |
23 | Montreal Impact | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 35 | 17 |
24 | Atlanta United | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 21 | 16 |
25 | New England Revolution | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 27 | 16 |
26 | Chicago Fire | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 29 | 15 |
27 | Sporting Kansas City | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 32 | 14 |
28 | Dallas | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | 14 |
29 | San Jose Earthquakes | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 39 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 237 | 70.12% |
Các trận chưa diễn ra | 101 | 29.88% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 41.77% |
Trận hòa | 71 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 68 | 28.69% |
Tổng số bàn thắng | 702 | Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 388 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 314 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Inter Miami | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Colorado Rapids | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | New England Revolution, Orlando City | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austin Aztex, Nashville Sc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Columbus Crew, Charlotte Eagles | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | New York Red Bulls | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Atlanta United | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Kansas City | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp