Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Louisville City | 18 | 11 | 5 | 2 | 44 | 16 | 38 |
2 | Charleston Battery | 18 | 10 | 6 | 2 | 39 | 11 | 36 |
3 | Indy Eleven | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 23 | 35 |
4 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 14 | 28 |
5 | Carolina RailHawks | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 15 | 26 |
6 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 20 | 26 |
7 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 18 | 25 |
8 | Sacramento Republic Fc | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 24 |
9 | Memphis 901 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 20 | 22 |
10 | Colorado Springs Switchbacks | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 22 |
11 | Phoenix Rising Arizona U | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 20 | 20 |
12 | Oakland Roots | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 22 | 20 |
13 | Monterey Bay | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 23 | 19 |
14 | Hartford Athletic | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 24 | 19 |
15 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 18 |
16 | Orange County Fc | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | 18 |
17 | San Antonio | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 18 | 17 |
18 | Las Vegas Lights | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 39 | 17 |
19 | Birmingham Legion | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 16 | 15 |
20 | Pittsburgh Riverhounds | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 16 | 15 |
21 | Rhode Island | 17 | 1 | 11 | 5 | 13 | 23 | 14 |
22 | Tulsa Roughneck | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 30 | 13 |
23 | El Paso Locomotive | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | 12 |
24 | Miami | 17 | 2 | 1 | 14 | 14 | 42 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 169 | 33.8% |
Các trận chưa diễn ra | 331 | 66.2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 47.93% |
Trận hòa | 48 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 33.14% |
Tổng số bàn thắng | 497 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 280 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 217 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Louisville City | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Louisville City | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Carolina RailHawks | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pittsburgh Riverhounds, Birmingham Legion | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rhode Island | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hartford Athletic | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Charleston Battery | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Detroit City | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sacramento Republic Fc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Miami | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Miami | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Las Vegas Lights | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp