Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
309 |
100.98% |
Các trận chưa diễn ra |
-3 |
-0.98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
118 |
38.19% |
Trận hòa |
77 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
114 |
36.89% |
Tổng số bàn thắng |
829 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
436 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
393 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sanfrecce Hiroshima |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima, Kawasaki Frontale |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sanfrecce Hiroshima |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yamagata Montedio |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ventforet Kofu |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yamagata Montedio, Matsumoto Yamaga FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yokohama F Marinos |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tokyo |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shimizu S-Pulse |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shimizu S-Pulse |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Albirex Niigata Japan, Sagan Tosu |
32 bàn |