Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
38.71% |
Trận hòa |
7 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
38.71% |
Tổng số bàn thắng |
101 |
Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
55 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arbroath |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
East Stirlingshire |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arbroath |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dumbarton, Livingston, Hamilton FC, Clyde, Stirling Albion, Albion Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dunfermline, Dumbarton, Livingston, Hamilton FC, Alloa Athletic, East Fife, Stenhousemuir, Airdrie United, Ayr Utd, Clyde, Stirling Albion, Albion Rovers, Inverurie Loco Works |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dumbarton, Greenock Morton, Livingston, Falkirk, Hamilton FC, Brechin City, Stranraer, Clyde, Stirling Albion, Annan Athletic, Peterhead, Albion Rovers, Wick Academy, Berwick Rangers, Elgin City, East Stirlingshire |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dumbarton, Greenock Morton, Livingston, Falkirk, Hamilton FC, Alloa Athletic, Brechin City, Clyde, Berwick Rangers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dunfermline, Livingston, Partick Thistle, Alloa Athletic, East Fife, Stenhousemuir, Airdrie United, Ayr Utd, Stirling Albion, Albion Rovers, Inverurie Loco Works |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dumbarton, Greenock Morton, Falkirk, Hamilton FC, Brechin City, Stranraer, Clyde, Annan Athletic, Peterhead, Wick Academy, Berwick Rangers, Elgin City, East Stirlingshire |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Arbroath |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Elgin City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Arbroath |
6 bàn |