Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
49 |
51.58% |
Trận hòa |
12 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
35.79% |
Tổng số bàn thắng |
291 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
175 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Glasgow Rangers |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Inverness C.T. |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hibernian FC, Arbroath, Albion Rovers, East Stirlingshire, Montrose |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hearts, Kilmarnock, East Stirlingshire, Montrose |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hibernian FC, Falkirk, Arbroath, Forfar Athletic, Albion Rovers, Edinburgh City, Cove Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
St. Mirren, Hearts, Celtic, Falkirk, Queen of South |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers, Celtic, Hibernian FC, Albion Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dumbarton, Arbroath, Cove Rangers |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Edinburgh City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cove Rangers |
11 bàn |