Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
52% |
Trận hòa |
4 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
32% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barcelona |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Barcelona |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Espanyol |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Espanyol, Real Betis, Zaragoza |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Espanyol, Mallorca, Athletic Bilbao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zaragoza, Atletico Madrid |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Espanyol, Zaragoza, Mallorca, Atletico Madrid |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Betis, Zaragoza, Atletico Madrid |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Madrid |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Real Madrid |
13 bàn |