Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 34 | 21 | 7 | 6 | 81 | 45 | 70 |
2 | Thun | 34 | 18 | 6 | 10 | 69 | 42 | 60 |
3 | Grasshoppers | 34 | 12 | 14 | 8 | 51 | 50 | 50 |
4 | Young Boys | 34 | 12 | 13 | 9 | 60 | 52 | 49 |
5 | Zurich | 34 | 13 | 9 | 12 | 55 | 57 | 48 |
6 | Neuchatel Xamax | 34 | 10 | 8 | 16 | 36 | 48 | 38 |
7 | St. Gallen | 34 | 8 | 12 | 14 | 51 | 60 | 36 |
8 | Aarau | 34 | 7 | 11 | 16 | 42 | 64 | 32 |
9 | Schaffhausen | 34 | 7 | 11 | 16 | 36 | 59 | 32 |
10 | Servette | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 28 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 90% |
Các trận chưa diễn ra | 18 | 10% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 43.21% |
Trận hòa | 48 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 27.16% |
Tổng số bàn thắng | 505 | Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 289 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 216 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Basel | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Servette | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Servette | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Servette | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Servette | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Servette | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Servette | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Aarau | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aarau | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Grasshoppers, Schaffhausen | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp