Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
66.67% |
Các trận chưa diễn ra |
11 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
59.09% |
Trận hòa |
5 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
13.64% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản U19 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ukraine U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Panama U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Indonesia U20 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama U23, Indonesia U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Italy U21, Pháp U20, Bờ Biển Ngà U23, Ukraine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ukraine U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panama U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bờ Biển Ngà U23, Ukraine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mexico U23, Indonesia U20 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mexico U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23, Indonesia U20 |
7 bàn |